• /¸deri´veiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)
    the derivation of a word
    nguồn gốc của một từ
    Sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)
    (hoá học) sự điều chế dẫn xuất
    (toán học) phép lấy đạo hàm
    (thủy lợi) đường dẫn nước
    Thuyết tiến hoá

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kênh rẽ

    Toán & tin

    khởi thủy
    sự bắt nguồn
    sự dẫn xuất

    Xây dựng

    sự chảy lệch

    Kỹ thuật chung

    kênh dẫn
    free level derivation
    kênh dẫn dòng không áp
    nguồn gốc
    dẫn xuất
    derivation graph
    đồ thị dẫn xuất
    derivation rule
    quy tắc dẫn xuất
    đạo hàm
    đường dẫn nước
    mạch rẽ
    sự chuyển dòng
    derivation of river
    sự chuyển dòng sông
    sự nối
    sự rút ra
    sự suy diễn
    sự tháo nước
    suy diễn

    Kinh tế

    phái sinh
    sự dẫn xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X