-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dạng
- kind of structural component
- dạng kết cấu xây dựng
- kind of structural element
- dạng kết cấu xây dựng
loại
- Bessel function of the first kind
- hàm Bessel loại một
- cusp of the first kind
- điểm lùi loại một
- cusp of the second kind
- điểm lùi loại hai
- error of first (second) kind
- loại hai
- error of first (second) kind
- sai lầm loại một (loại hai)
- error of first (second) kind
- sai số loại một
- hidden variable of the first kind
- biến ẩn loại một
- hidden variable of the second kind
- biến ẩn loại hai
- hidden variable of the zeroth kind
- biến ẩn loại zero
- integral equation of the first kind
- phương trình tích phân loại 1
- kind of fit
- loại lắp ghép
- kind of structural component
- loại kết cấu xây dựng
- kind of structural element
- loại kết cấu xây dựng
- lever of the first kind
- đòn bảy loại một
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- perpetual motion of the first kind
- chuyển động vĩnh cửu loại một
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectionate , all heart , altruistic , amiable , amicable , beneficent , benevolent , benign , big , bleeding-heart , bounteous , charitable , clement , compassionate , congenial , considerate , cordial , courteous , eleemosynary , friendly , gentle , good-hearted , gracious , heart in right place , humane , humanitarian , indulgent , kindhearted , kindly , lenient , loving , mild , neighborly , obliging , philanthropic , propitious , softhearted , soft touch , sympathetic , tenderhearted , thoughtful , tolerant , understanding , benignant , good , goodhearted , auspicious , avuncular , forbearing , kind-hearted , merciful , omnifarious , simpatico
noun
- brand , breed , classification , family , genus , ilk , kin , order , race , set , sort , type , variety , complexion , connection , denomination , description , designation , essence , fiber , gender , habit , likes , lot , manner , mold , nature , number , persuasion , stamp , stripe , style , temperament , tendency , tribe , way , cast , feather , species , affable , affectionate , amiability , amiable , amicable , benevolence , benevolent , benign , benignancy , blithe , brotherly , character , charitable , class , clemency , clement , compassionate , complaisance , congenial , congeniality , considerate , cordial , cordiality , favorable , friendly , generous , genial , genre , gentle , good , goodly , gracious , humane , humanitarian , indulgence , kidney , kindness , lenient , lenity , loving , magnanimity , make , merciful , mild , neighborly , obliging , philanthropic , philanthropy , polite , prevenance , simpatico , sisterly , soft , strain , sympathetic , tender , warm , warmhearted
Từ trái nghĩa
adjective
- bad , bitter , cruel , inconsiderate , mean , unfriendly , ungenerous , unkind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ