• /ful´fil/

    Thông dụng

    Cách viết khác fulfill

    Ngoại động từ

    Thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)
    to fulfil one's hope
    thực hiện nguyện vọng của mình
    Thi hành
    to fulfil a command
    thi hành một mệnh lệnh
    Đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)
    to fulfil oneself
    phát huy hết năng lực bản thân


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    fulfill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X