• /fə:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)
    Từ bỏ (hy vọng...)

    Nội động từ

    Cuộn lại, cụp lại

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cuộn lại
    gập lại (buồm)

    Kỹ thuật chung

    thu lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    curl , roll , fold , roll up , bundle , coil , enfold , truss , wrap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X