-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear hug , cinch , clasp , clinch , clutch , cover , drape , encase , enclose , encompass , enshroud , envelop , envelope , enwrap , fold , girdle , grab , hold , invest , press , shroud , squeeze , surround , swathe , veil , wrap , wrap up , infold , roll , swaddle , cloak , clothe , hug , cuddle , embrace , encircle , lap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ