• /kə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lọn tóc quăn
    Sự uốn quăn; sự quăn
    to keep the hair in curl
    giữ cho tóc quăn
    Làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)
    Bệnh xoắn lá (của khoai tây)

    Ngoại động từ

    Uốn, uốn quăn, làm xoăn
    to curl the hair
    uốn tóc

    Nội động từ

    Quăn, xoắn, cuộn
    hair curls naturally
    tóc quăn tự nhiên
    to curl up
    cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)
    Co tròn lại, thu mình lại
    to lie curled up
    nằm co tròn
    (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự xoáy, quăn, mép cuốn

    Cơ khí & công trình

    mép cuốn

    Dệt may

    làm xoắn
    uốn quăn

    Toán & tin

    rota (của trường vectơ)

    Kỹ thuật chung

    bị uốn quăn
    chun
    cuộn
    chip curl
    cuộn phoi
    nhăn
    quăn
    sự cuốn quăn
    sự gấp nếp
    sự quăn
    sự xoắn
    sự xoáy
    uốn

    Kinh tế

    bệnh xoăn lá (khoai tây)
    cuốn
    uốn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    line
    verb
    straighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X