• /gə'bu:n/

    Hóa học & vật liệu

    gaboon

    Giải thích EN: The light, soft-grained, reddish-brown wood of the African okume tree, Aucoumea klaineana. Also, Gaboon mahogany. Giải thích VN: Phần gỗ màu nâu đỏ, dạng xốp mềm, nhẹ, của cây okume Châu phi, Aucoumea klaineana. Còn gọi là: Gaboon mahogany.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X