• /mə'hɔgəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây dái ngựa, cây gụ
    Gỗ dái ngựa
    Màu gỗ dái ngựa, màu acagiu; màu gụ
    Bàn ăn; việc ăn uống
    to have one's knees under someone's mahogany
    cùng ăn với ai

    Tính từ

    Bằng gỗ dái ngựa
    Có màu gỗ dái ngựa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ dái ngựa

    Giải thích EN: The hard, strong wood of these trees, which has an attractive appearance and can be highly polished; it is regarded as one of the finest woods and is widely used for furniture, cabinetry, and boats. Giải thích VN: Loại gỗ chắc, cứng của cây dái ngựa, mà có bề ngoài hấp dẫn và có thể có độ bóng cao; nó được coi là một trong những loại gỗ tinh tế nhất và được sử dụng rộng rãi cho đồ gia dụng, đồ nội thất, và tàu thuyền.

    Xây dựng

    gỗ gụ

    Kỹ thuật chung

    gỗ hồng sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X