• /´dʒim¸krak/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền

    Tính từ

    Vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền
    gimcrack ornaments
    những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X