• BrE/gla:shaʊs/
    NAmE/glæshaʊs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh
    Nhà kính (để trồng cây)
    Buồng kính (để rửa ảnh)
    (từ lóng) trại giam của quân đội
    people who live in glasshouse shouldn't throw stones
    không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X