• /´gɔd¸fa:ðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cha đỡ đầu
    to stand godfather to a child
    đỡ đầu cho một đứa trẻ
    (nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)

    Ngoại động từ

    Đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    elder , patron

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X