-
Chuyên ngành
Xây dựng
đường soi, đường rãnh
Giải thích EN: A long, narrow indentation along a surface; specific uses include: the cut in a board made to attach to the tongue of another board..
Giải thích VN: Đường lõm dài và hẹp dọc bề mặt; cách sử dụng cụ thể bao gồm: đường lõm trên một tấm ván để láp mộng của một tấm ván khác vào.
Kỹ thuật chung
rãnh
- auricular groove
- rãnh trước tai
- blank groove
- rãnh trống
- box groove
- rãnh cán kín
- branchial groove
- rãnh mang
- catching groove
- rãnh bắt (cứu kẹt)
- circular groove
- rãnh tròn
- concentric groove
- rãnh dẫn ra
- concentric groove
- rãnh đồng tâm
- dam groove
- rãnh phai (của đập)
- deep-groove ball thrust bearing
- ổ bị chặn rãnh sâu
- deep-groove ball vearing
- ổ bị rãnh sâu
- drip groove
- rãnh nhỏ giọt
- edge with a groove
- khía rãnh
- embossed-groove recording
- sự ghi rãnh dập nổi
- ethmoidal groove
- rãnh sàng
- finishing groove
- rãnh hoàn thiện
- flash groove
- rãnh rìa//
- gas groove
- rãnh khí
- gate groove
- rãnh cửa (cống)
- gate groove
- rãnh cửa van
- groove and tongue
- mộng rìa và rãnh rìa
- groove angle
- góc nghiêng của rãnh cắt
- groove angle
- góc rãnh
- groove cross-grooved
- cam rãnh
- groove cutting
- sự cắt rãnh lòng máng
- groove end
- đầu có rãnh xoi
- groove face
- mặt rãnh
- groove for sash
- rãnh của cửa sổ trượt
- groove guard
- vỏ che rãnh
- groove joint
- mối nối rãnh
- groove of the talus
- rãnh gót xương sên
- groove shape
- hình dạng rãnh
- groove shape
- dạng rãnh
- groove spacing
- khoảng cách rãnh (đĩa hát)
- groove weld
- hàn rãnh
- groove weld
- mối hàn rãnh
- groove-and-tongue machine
- máy xoi rãnh (mộng gỗ)
- groove-cutting chisel
- đục cắt rãnh
- groove-cutting chisel
- đục xoi rãnh
- groove-cutting machine
- máy cắt rãnh
- helical groove
- rãnh xoắn
- infraorbital groove
- rãnh dưới ổ mắt
- key groove
- rãnh chêm
- key groove
- rãnh chốt
- key groove
- rãnh then
- lead-in groove
- rãnh dẫn
- lead-in groove
- rãnh vào
- lead-out groove
- rãnh dẫn ra
- lead-out groove
- rãnh đồng tâm
- lead-over groove
- rãnh chuyển bài (hát)
- lead-over groove
- rãnh dẫn giữa các lựa chọn
- lock groove
- rãnh hãm
- lock groove
- rành khóa
- locked groove
- rãnh khóa
- longitudinal groove
- rãnh dọc
- longitudinal joint groove former
- máy đục rãnh cho mối nối dọc
- modulated groove
- rãnh đã điều biến
- myloid groove
- rãnh hàm dưới móng
- neural groove
- rãnh thần kinh phôi
- oil groove
- rãnh bôi dầu mỡ
- oil groove
- rãnh dẫn dầu
- oil groove
- rãnh dầu
- oil groove
- rãnh tra dầu
- piston groove
- rãnh quanh đầu pit tông
- piston ring groove
- rãnh vòng găng pittông
- piston ring groove
- rãnh xéc măng (bạc)
- popliteal groove
- rãnh khe
- primitive groove
- rãnh nguyên thủy
- rectangular groove
- rãnh vuông góc
- retaining ring groove
- rãnh cài vòng hãm bánh xe
- rigid deep-groove ball bearing
- ổ bi rãnh sâu cứng
- ring groove
- rãnh vòng
- ring groove cleaner
- cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
- round groove
- rãnh tròn (lòng máng)
- round-groove assembly
- nối bằng rãnh tròn
- saw groove
- rãnh cưa
- screw slot (screwslit, screw groove)
- rãnh đầu vít
- seal groove
- rãnh kín
- sealing groove
- rãnh bít kín
- shallow groove
- rãnh nông
- shallow groove
- rãnh phẳng
- single bevel groove weld
- hàn rãnh vát đơn (nghề hàn)
- single-groove
- một rãnh
- spiral groove
- rãnh thần kinh quay
- stop log groove
- rãnh phải (của đập)
- thread groove
- rãnh ren
- tire groove
- rãnh lốp
- tongue-and groove
- mộng rìa và rãnh rìa
- tongue-and-groove joint
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- tongue-and-groove joint
- mối nối mộng-rãnh
- tympanic groove
- rãnh màng nhĩ
- tyre groove
- rãnh lốp
- unmodulated groove
- rãnh không điều chế
- V-groove
- rãnh hình chữ V
- V-shaped groove
- rãnh hình chữ V
- V-shaped groove assembly
- nối bằng rãnh tam giác
- wall groove
- đường rãnh của tường
- wedge-shaped groove
- rãnh dạng cái nêm
- width of groove
- chiều rộng rãnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canal , corrugation , crease , crimp , cut , cutting , depression , ditch , flute , fluting , furrow , gouge , gutter , hollow , incision , notch , pucker , rabbet , rut , scallop , score , scratch , slit , trench , valley , daily grind , grind , pace , rote , rut * , same old stuff , schtick , slot * , routine , treadmill , chamfer , chamfret , channel , chase , dado , excavation , indentation , shaft , slot , stria , striation , sulcus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ