• /¸grænju´lɔmətri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đo độ hạt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cấp phối
    continuous granulometry
    cấp phối liên tục
    discontinuous granulometry
    cấp phối gián đoạn
    grading, granulometry
    cấp phối hạt
    granulometry characteristic
    đặc trưng cấp phối hạt
    thành phần hạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X