• /´greidiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tuyển chọn, sự phân loại
    Thành phần cơ học, cỡ hạt
    Sự an đất, ủi đất
    (đường sắt) sự đặt ray

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    việc san đất

    Hóa học & vật liệu

    sự xếp bậc

    Xây dựng

    việc san bằng

    Điện lạnh

    sự lấy chuẩn

    Kỹ thuật chung

    cấp phối
    average grading
    cấp phối trung bình
    continuous grading
    cấp phối liên tục
    grading curve
    đường cong cấp phối hạt
    grading, granulometry
    cấp phối hạt
    narrow grading
    cấp phối chặt
    optimum grading
    cấp phối tối ưu
    cấp phối hạt
    grading curve
    đường cong cấp phối hạt
    sự hỗn hợp
    sự pha trộn
    sự phân hạng
    sự phân loại
    coarse grading
    sự phân loại hạt thô
    fine grading
    sự phân loại hạt nhỏ
    grading of staff
    sự phân loại nhân sự
    grading of the material by screening
    sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
    size grading
    sự phân loại theo kích thước (hạt)
    sự rây
    sự sàng
    sự tuyển chọn

    Kinh tế

    sự đánh giá chất lượng
    sự phân cấp
    sự phân hạng (hàng hóa)
    sử phân loại theo chất lượng

    Địa chất

    sự đo cao trình, sự đo thủy chuẩn, sự phân loại, sự lựa chọn, sự tuyển chọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X