• /´græti¸kju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới
    geographical graticule
    lưới địa lý
    Ô vạch (trong dụng cụ quang học)

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    mẫu hình

    Kỹ thuật chung

    lưới
    geographic graticule
    lưới địa lý
    map graticule
    lưới tọa độ bản đồ
    optical graticule
    lưới quang
    straight line graticule
    lưới tọa độ vuông góc
    straight-line graticule
    lưới ô vuông tọa độ
    lưới (nhỏ)
    lưới chữ thập
    ô vạch
    optical graticule
    ô vạch quang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X