-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- conservatory , glasshouse , arboretum , coolhouse , planthouse , potting shed , nursery , hothouse , orangery
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế