• /´grouə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người trồng
    Cây trồng
    a rapid grower
    cây lớn nhanh
    a slow grower
    cây mọc chậm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rông đen vênh
    vòng đệm vênh

    Kinh tế

    cây trồng
    người trồng
    wine grower
    người trồng nho

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X