• /´gʌnə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) pháo thủ
    (hàng hải) thượng sĩ phụ trách khẩu pháo
    Người đi săn bằng súng
    Gunner's daughter
    Khẩu pháo phạt roi (để cột thuỷ thủ vào và đánh bằng roi da)
    to kiss (marry) the gunner's daughter
    bị đánh bằng roi da (thuỷ thủ)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá hàng chài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X