• /´gʌsit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)
    (kỹ thuật) cái kẹp tóc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bản tiếp điểm

    Xây dựng

    cái kẹp góc
    đệm liên kết
    đệm mối nối
    tấm mắt

    Kỹ thuật chung

    bản nối
    đỡ
    miếng đệm

    Giải thích EN: A truss joint connection usually made of steel plates.. Giải thích VN: Mối nối vì kèo thường được làm bằng thanh thép.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X