-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông
- affine connection
- liên thông afin
- bridge connection
- nối bắc cầu
- delta connection
- (kỹ thuật ) đấu kiểu tam giác
- nonlinear connection
- (hình học ) liên thông không tuyến tính
- non-symmetric(al) connection
- liên thông không đối xứng
- parallel connection
- (kỹ thuật ) [ghép, mắc] song song
- projective connection
- (hình học ) liên thông xạ ảnh
- semi-metric connection
- liên thông nửa mêtric
- semi-symmetric connection
- liên thông nửa đối xứng
- series connection
- (kỹ thuật ) [ghép, mắc] nối tiếp
- symmetric(al) connection
- liên thông đối xứng
- tendem connection
- (kỹ thuật ) nối dọc
Kỹ thuật chung
đường nối
- digital connection
- đường nối số
- earth connection
- đường nối đất
- electric connection
- đường nối điện
- fiber optic connection
- đường nối sợi quang
- first connection to grid
- đường nối đầu tiên tới lưới
- interface connection
- đường nối xuyên
- parallel connection
- đường nối song song
- point-to-point connection
- đường nối tới điểm
mạch nối
- brake-pipe connection
- mạch nối đường ống phanh
- drain connection
- mạch nối cực máng
- multiple connection
- mạch nối song song
- parallel connection
- mạch nối song song
- permanent contact connection
- mạch nối tiếp xúc cố định (không tháo được)
- plug connection
- mạch nối cắm
- polygon connection
- mạch nối đa giác
- series connection
- mạch nối tiếp
- tandem connection
- mạch nối tiếp
sự ghép
- common collector connection
- sự ghép CC
- common collector connection
- sự ghép cực góp chung
- common emitter connection
- sự ghép CE
- common emitter connection
- sự ghép cực phát chung
- connection in parallel
- sự ghép song song
- connection in series
- sự ghép nối tiếp
- enfilade connection
- sự ghép dãy phòng tiền
- motor connection
- sự ghép động cơ
- plug contact connection
- sự ghép tiếp xúc tháo được
- pump connection
- sự ghép bơm
- tandem connection
- sự ghép nối trước sau
sự liên kết
- beam framing moment connection
- sự liên kết cứng các dầm
- beam framing shear connection
- sự liên kết tự do các dầm
- bolted connection
- sự liên kết bulông
- mixed connection
- sự liên kết hỗn hợp
- pin connection
- sự liên kết bằng chốt
- roof slope connection
- sự liên kết mái dốc
- roof slope connection
- sự liên kết mái nghiêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquaintance , agent , ally , associate , association , contact , friend , go-between , intermediary , kin , kindred , kinship , mentor , messenger , network , reciprocity , relation , relative , sponsor , affiliation , alliance , attachment , bond , combination , conjointment , conjunction , coupling , fastening , hookup , joining , joint , junction , juncture , link , linkage , partnerhip , seam , tie , tie-in , tie-up , union , affinity , application , bearing , commerce , communication , correlation , correspondence , intercourse , interrelation , marriage , nexus , partnership , relationship , relevance , togetherness , cooperation , interconnection , interdependence , interrelationship , connotation , source , apparentation , causality , coherence , colligation , consanguinity , contiguity , continuity , coupling vinculum , family , filiation , implication , kinsman , liaison , ligament , ligature , symphysis
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ