-
(đổi hướng từ Plates)
Thông dụng
Danh từ
(địa chất) phiến đá (cứng, lớn tạo nên bề mặt trái đất)
- plate tectonics
- (thuộc ngữ) kiến tạo địa tầng học (nghiên cứu cấu trúc, sự hình thành bề mặt trái đất thông qua các chuyển động của các tầng đá)
Đường ray (như) plate rail
Chuyên ngành
Xây dựng
bản mỏng, phẳng
Giải thích EN: Any of various thin, flat objects or devices, such as the large, circular dish on which food is served; specific uses include:a base member, as of a partition or other frame..
Giải thích VN: Chỉ vật hoặc dụng cụ phẳng, mỏng giống như một chiếc đĩa tròn, to để đựng thức ăn, thường được dùng làm bệ, đáy của một vách ngăn hoặc một cấu trúc khung.
bản (thép)
- bonded steel plate
- bản thép liên kết
- corner plate
- bản thép nối
- corner plate
- bản thép ở góc
- deformed plate
- bản thép có gờ
- gluing of steel plate
- dán bản thép
- plate arch
- vòm bằng bản thép
- plate bearing
- gối bản thép
- sheet plate roadway
- sàn cầu bằng bản thép
- trough plate
- bản thép hình máng
- welded plate girder
- dầm bản thép hàn
Kỹ thuật chung
khuôn in
- collotype plate
- khuôn in chụp
- light-sensitive plate
- khuôn in nhạy sáng
- stereotype plate
- khuôn in đúc nổi
- wet-plate process
- quá hình khuôn in ướt
- wrapround plate
- khuôn in quấn quanh trục
dương cực
Giải thích VN: Cực dương của đèn chân không, bộ phận trong đèn có điện thế dương hấp dẫn các điện tử.
- AC plate resistance
- điện trở động dương cực
- AC plate resistance
- điện trở dương cực xoay chiều
- plate circuit
- mạch điện dương cực
- plate circuit
- mạch dương cực
- plate current
- dòng điện dương cực
- plate detector
- mạch tách dương cực
- plate detector
- mạch tách sóng dương cực
- plate efficiency
- hiệu suất dương cực
- plate impedance
- tổng trở dương cực
- plate modulation
- biến điệu dương cực
- plate voltage
- điện thế dương cực
phiến
- beam-forming plate
- phiến tạo chùm
- earth plate
- phiến chôn dưới đất
- Faure plate
- phiến Faure
- flush plate
- phiến (ghép) phẳng
- front plate
- phiến trước
- ground plate
- phiến chôn dưới chân
- ground plate
- phiến chôn dưới đất
- instrument mounting plate
- phiến gắn các thiết bị
- method of glued plate insert
- phương pháp dán lồng (phiến kim loại)
- parallel-plate capacitor
- tụ điện có phiến song song (tụ điện phẳng)
- plate asphalt
- atfan phiến
- plate capacitance
- điện dung phiến
- plate shale
- đá phiến dạng tấm
- rotor plate
- phiến quay
- signal plate
- phiến tín hiệu
- single-plate lapping
- mài mòn phiến đơn
- solar plate
- phiến pin quang học
- stator plate
- phiến stato
- stator plate
- phiến tĩnh
- test plate
- phiến thử nghiệm
thép
- adaptor plate
- đế cốt thép
- armor-plate
- bọc thép
- armor-plate
- thép vỏ
- armor-plate
- tấm bọc thép
- armor-plate
- tấm thép bọc
- armor-plate mill
- máy cán vỏ (bọc) thép
- armour plate
- tấm bọc thép
- base plate
- bản đệm thép (đế ray)
- base plate of crossing
- bản đệm thép tâm ghi
- base plate of points
- bản đệm thép ghi
- batten plate
- tấm nối (nhánh cột thép)
- black iron plate
- tấm thép thô
- bonded steel plate
- bản thép liên kết
- bonded steel plate
- tấm thép liên kết
- bucklet plate sheet piling
- giàn cừ thép có đầu khớp lồng
- bulb plate
- thép tấm mép tròn
- canted plate
- bản đệm thép vát
- cast iron steel bearing plate
- tấm gối bằng gang hoặc bằng thép
- copper-plate steel
- thép mạ đồng
- corner plate
- bản thép nối
- corner plate
- bản thép ở góc
- corner plate
- thép góc
- crossing base plate
- bản đệm thép ghi
- crossing base plate
- bản đệm thép tâm phân rẽ
- deformed plate
- bản thép có gờ
- draw plate
- khuôn kéo sợi thép
- floor plate
- tấm thép trên sàn
- gluing of steel plate
- dán bản thép
- multiple plate flange
- cánh dầm (thép) nhiều bản
- open-side plate planing machine
- máy bào mép hở tấm thép
- plate arch
- vòm bằng bản thép
- plate bearing
- gối bản thép
- plate girder
- đầm tổ hợp thép
- plate mill
- máy cán thép tấm
- Plate, Gang nail
- thép chống chẻ tà vẹt gỗ
- Plate, Single shoulder tie
- bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường)
- Plate, Skewed
- bản đệm thép vát
- Plate, Switch
- bản đệm thép lưỡi ghi
- Plate, Turned up tie
- bản đệm thép gập mép
- plate-webbed arch with three hinges
- vòm ba khớp có bản bụng (bằng thép)
- reinforcement plate
- bản đặt thép
- reinforcing plate
- tấm cốt thép
- reinforcing plate
- tấm đặt cốt thép
- ribbed plate
- thép bản có gân
- rolled plate
- tấm (thép) cán
- rubber faced steel plate
- thép bọc cao su
- sheet plate roadway
- sàn cầu bằng bản thép
- steel plate
- thép tấm
- steel plate
- tấm thép
- steel plate chimney
- ống khói bằng thép
- steel-plate deck
- tấm lát bằng thép phẳng
- steel-plate structures
- kết cấu thép tấm
- switch base plate
- bản đệm thép ghi
- switch base plate
- bản đệm thép tâm phân rẽ
- tie plate
- tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi)
- trough plate
- bản thép hình máng
- tube plate
- tấm thép để làm ống
- web plate
- bản bụng dầm (thép)
- welded cover plate
- bản đậy hàn (trong dầm thép)
- welded plate girder
- dầm bản thép hàn
- welded steel plate
- tấm thép hàn
tấm kim loại
- chafing plate
- tấm kim loại mài mòn
- nail plate
- tấm kim loại đóng đinh
- plate planer
- máy báo tấm kim loại
- plate roll
- trục cán tấm kim loai
- plate rolling
- sự cán tấm kim loại
- plate-bending press
- máy uốn tấm kim loại
- plate-bending rolls
- máy uốn tấm kim loại
- ribbed plate
- tấm (kim loại) có gân tăng cứng
- scuff plate
- tấm kim loại bảo vệ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ