• /dʒim´næstik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thể dục

    Danh từ

    ( số nhiều) thể dục
    to do gymnastics; to go in for gymnastics
    tập thể dục
    Sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)
    chess playing is good mental gymnastics
    đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X