• /´witi¸sizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhận xét dí dỏm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gag , jape , jest , quip , bon mot , gibe , joke , mot , pun , remark , sally , wisecrack

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X