• /'hæbitəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thể trạng
    habitus of the patient
    thể trạng của người bệnh
    Sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen

    Chuyên ngành

    Y học

    sắc diện

    Kỹ thuật chung

    ngoại dạng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    build , habit , physique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X