• (đổi hướng từ Hackled)
    /hækl/

    Thông dụng

    Danh từ + Cách viết khác : ( .heckle)

    'hekl
    bàn chải sợi lanh
    Lông cổ gà trống
    Ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)
    to get somebody's hackles up
    làm ai nổi cáu
    with his hackles up
    sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)

    Ngoại động từ

    Chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
    Kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X