• Hake

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /heik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá tuyết than
    California hake
    cá tuyết than Califonia
    common squirrel hake
    cá tuyết than thường
    pacific hake
    cá tuyết than Thái Bình Dương
    cá Mechic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X