-
Half-plane
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
nửa mặt phẳng
- elastic half-plane
- nửa mặt phẳng đàn hồi
- half-plane of convergence
- nửa mặt phẳng hội tụ
- left half-plane
- nửa mặt phẳng trái
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ