• /ɪˈlæstɪk//

    Thông dụng

    Tính từ

    Co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo
    Nhún nhảy (bước đi...)
    Bồng bột, bốc đồng
    elastic conscience
    lương tâm dễ tự tha thứ

    Danh từ

    Dây chun, dây cao su
    (vải) thun

    Chuyên ngành

    Y học

    đàn hồi

    Cơ - Điện tử

    (adj) đàn hồi

    Toán & tin

    đàn hồi, co giãn
    partially elastic
    đàn hồi không tuyệt đối
    perfectly elastic
    đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn

    Xây dựng

    kéo được

    Kỹ thuật chung

    dãn được
    đàn hồi
    mềm dẻo

    Địa chất

    đàn hồi, co dãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X