• (đổi hướng từ Hallucinated)
    /hə´lusi¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gợi ảo giác

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    experience

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X