• /hæsp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản lề để móc khoá; yếm khoá
    (ngành dệt) buộc sợi, con sợi

    Ngoại động từ

    Đóng tàu bằng khoá móc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chốt khóa (cửa)
    móc cài (khóa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    clasp , close , fastener , gird , latch , lock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X