• /ˈlætʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chốt cửa, then cửa

    Ngoại động từ

    Đóng (cửa) bằng chốt, gài then
    to latch on to sth
    hiểu ra điều gì
    to latch on to sb
    đeo đuổi ai, bám ai

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    khóa rập
    latch lock
    khóa rập (ngoài)
    gài hãm lại
    then (cài)

    Dệt may

    lẫy cài
    lưỡi kim
    móng gài

    Toán & tin

    chốt, then cài
    mạch chốt
    ổ có khóa

    Xây dựng

    chốt (cửa)
    Norfolk latch
    Chốt cửa kiểu Norfolk
    window latch
    chốt cửa sổ
    then (cửa)
    then cài cửa
    then chặn

    Kỹ thuật chung

    bánh cóc
    cam
    chốt cửa
    landing-gear door latch
    chốt cửa càng máy bay
    Norfolk latch
    Chốt cửa kiểu Norfolk
    tumbler gear latch
    chốt của bánh răng đảo chiều
    window latch
    chốt cửa sổ
    chốt gài
    chốt khóa
    vent sash latch
    chốt khóa cửa thông gió
    con cóc
    khóa liên động
    dụng cụ chặn
    gióng cửa
    sự chốt
    thanh chặn
    then khóa
    latch bolt
    chốt then (khóa)
    then
    then cài
    then cửa
    vấu hãm
    vấu tỳ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bar , bolt , catch , clamp , fastening , hasp , hook , padlock

    Từ trái nghĩa

    noun
    key

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X