• /´hɔ:lidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo
    (ngành mỏ) sự đẩy gòong
    Sự chuyên chở hàng bằng xe vận tải; cước phí chuyên chở

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự vận chuyển, sự kéo, sự di chuyển

    Hóa học & vật liệu

    sự lôi

    Xây dựng

    sự kéo hàng
    sự móc kéo

    Kỹ thuật chung

    sự chuyên chở
    inland haulage
    sự chuyên chở nội thủy
    mine haulage
    sự chuyên chở ở mỏ
    sự dẫn động
    sự kéo
    sự lai dắt
    sự vận chuyển
    chain haulage
    sự vận chuyển bằng xích
    long-distance haulage
    sự vận chuyển đường dài
    sự vận tải

    Kinh tế

    cước phí vận chuyển
    dắt
    giòng
    phí vận tải đường bộ
    sự chuyên chở
    sự kéo
    vận phí đường bộ
    vận tải đường bộ
    haulage company
    công ty vận tải đường bộ
    regular haulage service
    vận tải đường bộ định kỳ

    Địa chất

    sự vận chuyển, thuộc vận chuyển, thuộc vận tải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X