• Thông dụng

    Danh từ

    Khả năng toả nhiệt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giá trị tỏa nhiệt

    Kỹ thuật chung

    khả năng tỏa nhiệt
    năng suất tỏa nhiệt
    gross heating value
    năng suất tỏa nhiệt tối đa
    lower heating value
    năng suất tỏa nhiệt ròng
    lower heating value
    năng suất tỏa nhiệt thấp
    net heating value
    năng suất tỏa nhiệt ròng
    net heating value
    năng suất tỏa nhiệt thấp
    nhiệt trị
    high heating value
    nhiệt trị cao
    low heating value
    nhiệt trị thấp
    low/medium/high-heating value coal
    than nhiệt trị thấp/trung bình/cao
    lower heating value
    nhiệt trị thấp
    net heating value
    nhiệt trị thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X