-
Kỹ thuật chung
đường xoắn ốc
Giải thích VN: Cuộn dây xoắn theo hình xoắn ốc; ống dây nam châm điện.
- double helix
- đường xoắn ốc kép
- left-hand helix
- đường xoắn ốc trái
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ