-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình trụ
- cylindrical axle guide
- thanh dẫn hướng trục hình trụ
- cylindrical balanced valve
- van cân bằng hình trụ
- cylindrical bearing
- gối tựa hình trụ
- cylindrical bed
- lòng dẫn hình trụ
- cylindrical bending
- sự uốn hình trụ
- cylindrical bougle
- nong hình trụ
- cylindrical cavity
- hốc (cộng hưởng) hình trụ
- cylindrical channel
- lòng dẫn hình trụ
- cylindrical cofferdam
- quai kiểu ngăn hình trụ
- cylindrical coordinates
- hệ tọa độ hình trụ
- cylindrical cross staff
- ê ke hình trụ
- cylindrical dam
- đập hình trụ
- cylindrical dowel
- chốt hình trụ
- cylindrical dryer
- thùng sấy hình trụ
- cylindrical gasholder
- bình ga hình trụ
- cylindrical gasholder
- tháp ga hình trụ
- cylindrical gate
- cửa van đứng hình trụ
- cylindrical grinding
- sự mài nghiền hình trụ
- cylindrical grinding machine
- máy nghiền hình trụ
- cylindrical head
- đầu hình trụ
- cylindrical helical spring
- lò xo xoắn hình trụ
- cylindrical hinge
- khớp (hình) trụ
- cylindrical hinge
- khớp hình trụ
- cylindrical irradiator
- nguồn bức xạ hình trụ
- cylindrical level
- ống thủy hình trụ
- cylindrical lock
- khóa hình trụ kiểu xilanh
- cylindrical lock
- ổ khóa hình trụ
- cylindrical mass
- khối neo hình trụ
- cylindrical mould
- khuôn đúc hình trụ
- cylindrical mouthpiece
- đầu vòi phun hình trụ
- cylindrical pinch
- chỗ thắt hình trụ
- cylindrical projection
- phép chiếu hình trụ
- cylindrical reflecting antenna
- ăng ten phản xạ hình trụ
- cylindrical reflector
- bộ phản xạ hình trụ
- cylindrical rigidity of plate
- độ cứng hình trụ của tấm
- cylindrical rolling gate
- cửa van hình trụ lăn
- cylindrical rotor
- rôto hình trụ
- cylindrical sample
- mẫu thử hình trụ
- cylindrical separator
- bộ chia hình trụ
- cylindrical shell
- vỏ hình trụ
- cylindrical sluice gate
- cửa van đứng hình trụ
- cylindrical solid of revolution
- cố thể hình trụ tròn xoay
- cylindrical spiral soring
- lò xo xoắn ốc hình trụ
- cylindrical tank
- bể chứa hình trụ
- cylindrical tank
- bể hình trụ
- cylindrical tank
- thùng chứa hình trụ
- cylindrical valve
- van hình trụ
- cylindrical vault
- mái cong hình trụ
- cylindrical vault
- vòm hình trụ
- cylindrical wheel tread
- mặt lăn bánh xe hình trụ
- cylindrical wheel tyre profile
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- cylindrical worm
- trục vít hình trụ
- hollow cylindrical cast-in-place pile
- cọc hình trụ rỗng đổ tại chỗ
- internal cylindrical gage
- calip nút hình trụ
- internal cylindrical gauge
- calip nút hình trụ
- path of the cylindrical helix
- bước của đường đinh ốc hình trụ
- perforated cylindrical anchor head
- đầu neo hình trụ có khoan lỗ
- plain cylindrical boiler
- nồi hơi hình trụ trơn
- ribless cylindrical thin shell
- vỏ mỏng hình trụ không có sườn
- sliding cylindrical bearing
- gối tựa di động hình trụ
- spherical-and-cylindrical bottom
- đáy hình trụ cầu
- wheel with cylindrical tread
- bánh xe có mặt lăn hình trụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barrel-shaped , columnar , circular , round , cylindric , coordinates , terete , tubular
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ