• /helv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cán (rìu, búa)
    to throw the helve after the hatchet

    Xem hatchet

    Ngoại động từ

    Tra cán (vào rìu, búa...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chuôi, cán,tra cán (rìu, búa) mép, rìa, viền, biên, gọt rìa, khâu mép

    Cơ - Điện tử

    Cán, chuôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X