• (đổi hướng từ Hexing)
    /heks/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm ma thuật, bỏ bùa mê

    Danh từ

    Bùa ma thuật

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hình lục giác
    hình sáu cạnh
    hình sáu góc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X