• /´dʒiηks/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hãm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy

    Động từ

    Xui xẻo, trục trặc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    advantage , benefit , boon , luck
    verb
    benefit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X