-
Jinx
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- black magic , charm , enchantment , evil eye * , hex , hoodoo , kiss of death * , nemesis , plague , spell , voodoo * , curse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ