• /hilt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cán (kiếm, dao găm...)
    Up to the hilt
    Đầy đủ, hoàn toàn
    to prove up to the hilt that...
    chứng tỏ đầy đủ rằng...

    Ngoại động từ

    Tra cán (kiếm, dao găm...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tra cán

    Kỹ thuật chung

    cán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X