• /´haind¸moust/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng
    the devil take the hindmost
    khôn sống mống chết


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X