• /haind/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) hươu cái
    Tá điền
    Người quê mùa cục mịch

    Tính từ

    Sau, ở đằng sau
    hind leg
    chân sau
    hind wheel
    bánh xe sau
    to be on one's hind legs
    đứng
    to talk the hind legs off a donkey
    nói thao thao bất tuyệt

    Nguồn khác

    • hind : Corporateinformation

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phần tư con thịt sau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    hindmost , posterior , postern , rear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X