• /´houbou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Thợ đi làm rong
    Ma cà bông, kẻ sống lang thang

    Nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Đi rong kiếm việc làm
    Đi lang thang lêu lỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X