-
Hoisting
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
nâng tải
- hoisting compartment
- bộ phận nâng tải
- hoisting compartment
- ngăn nâng tải
- hoisting duty
- sức nâng tải
- hoisting systems
- hệ nâng tải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ