• /´hɔ:s¸ʃu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Móng ngựa
    Vật hình móng ngựa
    ( định ngữ) hình móng ngựa
    horseshoe table
    bàn hình móng ngựa

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Móng ngựa, vật hình móng ngựa

    Kỹ thuật chung

    hình móng ngựa
    horseshoe arch
    vòm hình móng ngựa
    horseshoe curve
    đường cong hình móng ngựa
    horseshoe magnet
    nam châm (hình) móng ngựa
    horseshoe magnet
    nam châm hình móng ngựa
    horseshoe sections
    mặt cắt hình móng ngựa
    horseshoe tunnel
    đường hầm hình móng ngựa
    horseshoe-fired furnace
    lò đốt hình móng ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X