• /hju:´mili¸eitiη/

    Thông dụng

    Cách viết khác humiliatory

    Tính từ
    Làm nhục, làm bẽ mặt
    never accept those humiliating conditions
    đừng bao giờ chấp nhận những điều kiện nhục nhã ấy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X