• /¸haidrou´græfik/

    Thông dụng

    Cách viết khác hydrographical

    Tính từ

    (thuộc) thuỷ văn học

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thủy văn
    hydrographic chart
    bản đồ thủy văn
    hydrographic map
    bản đồ thủy văn
    hydrographic survey
    sự khảo sát thủy văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X