• /¸haidrə´litik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc thủy phân

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thủy phân
    hydrolytic degradation
    sự thủy phân
    hydrolytic rancidity
    sự ôi do thủy phân
    hydrolytic spoilage
    sự hư hỏng do thủy phân
    non-hydrolytic agent
    tác nhân không thủy phân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X