-
Hydrolytic
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kinh tế
thủy phân
- hydrolytic degradation
- sự thủy phân
- hydrolytic rancidity
- sự ôi do thủy phân
- hydrolytic spoilage
- sự hư hỏng do thủy phân
- non-hydrolytic agent
- tác nhân không thủy phân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ