• /´spɔilidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm hỏng, sự làm hư (thức ăn.. do thối rửa); sự bị hỏng
    Cái bị làm hỏng
    Giấy in bông

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự làm hư

    Kỹ thuật chung

    phế phẩm
    sự làm hỏng

    Kinh tế

    phế phẩm
    sản phẩm hỏng
    sự hỏng
    sự làm hỏng
    sự làm hư hỏng
    vật hư hỏng
    vật liệu bị làm hỏng
    vật tư hỏng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X