-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giảm
- degradation of quality
- sự giảm chất lượng
- graceful degradation
- sự suy giảm tiến hành
- quality degradation
- giảm chất lượng
- quality degradation
- giảm phẩm chất
- quality degradation
- sự giảm phẩm chất
- signal degradation
- sự suy giảm tín hiệu
- thermal degradation
- giảm nhiệt
- thermal degradation
- giảm phẩm chất do nhiệt
- threshold of intelligibility degradation
- ngưỡng suy giảm độ rõ phát âm
- threshold of intelligibility degradation
- ngưỡng suy giảm độ rõ tiếng
suy giảm
- graceful degradation
- sự suy giảm tiến hành
- signal degradation
- sự suy giảm tín hiệu
- threshold of intelligibility degradation
- ngưỡng suy giảm độ rõ phát âm
- threshold of intelligibility degradation
- ngưỡng suy giảm độ rõ tiếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abasement , debasement , decadence , decline , degeneracy , degeneration , demotion , derogation , deterioration , discredit , disgrace , dishonor , downgrading , evil , humiliation , ignominy , mortification , perversion , reduction , depravity , descent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ