• Điện lạnh

    sự tan (của) đá
    tan (nước) đá
    ice melting capacity
    công suất làm tan (nước) đá
    ice melting method
    phương pháp làm tan (nước) đá
    ice melting point
    điểm tan (nước) đá
    ice melting rate
    cường độ tan (nước) đá
    ice melting rate
    tốc độ tan (nước) đá
    ice melting system
    hệ (thống) làm tan (nước) đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X